Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩素酸カリウム
えんそさんカリウム
kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)
potassium chlorate
えんかカリウム
potassium chloride
クロムさんカリウム
potassium chromate
えんそさんえん
clorat
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
えんそさん
chloric acid
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
せいさんカリウム
potassium cyanide
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
Đăng nhập để xem giải thích