塩素酸カリウム
えんそさんカリウム
☆ Danh từ
Kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)

えんそさんカリウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんそさんカリウム
塩素酸カリウム
えんそさんカリウム
kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)
えんそさんカリウム
potassium chlorate