Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あぜ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
あぜシート あぜシート
tấm ngăn bờ
あぜ板 あぜいた
あるぜんちん
Argentina
あなぜ風 あなぜかぜ
gió Tây Bắc
ちぜい
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
打ち守る うちまもる
to stare at
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa