畦
あぜ くろ
☆ Danh từ
Đường đắp cao, bờ đường đắp cao

あぜ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あぜ
畦
あぜ くろ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
あぜ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
綜
あぜ
warp controller (on a loom)
Các từ liên quan tới あぜ
あぜシート あぜシート
tấm ngăn bờ
あぜ板 あぜいた
tấm ngăn bờ
唖然 あぜん
bàng hoàng
唖然と あぜんと
kinh ngạc không thốt nên lời
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa
唖然する あぜんする
điếng hồn.
畔唐菜 あぜとうな アゼトウナ
crepidiastrum keiskeanum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)