当たり
あたり「ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Chính xác; đúng; trúng
たったの
一発
で
当
たりだ
Chỉ một phát đã bắn trúng
Khu vực xung quanh; khu vực lân cận; xung quanh; vào lúc; tương ứng với
結論
に
達
するに
当
たり
Khi đi đến kết luận
1
秒間当
たりの
回転数
Số vòng quay trong một giây
1
平方センチ当
たりの
キログラムフット
Một kilo-oát (kw) tương ứng với một cm vuông (cm2)

Từ đồng nghĩa của 当たり
noun
Từ trái nghĩa của 当たり
あたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたり
当たり
あたり
chính xác
辺り
あたり ほとり
gần
当り
あたり
trúng đích