体当たり
たいあたり からだあたり「THỂ ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lao vào tấn công bằng chính thân thể mình, làm hết sức mình

Bảng chia động từ của 体当たり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体当たりする/たいあたりする |
Quá khứ (た) | 体当たりした |
Phủ định (未然) | 体当たりしない |
Lịch sự (丁寧) | 体当たりします |
te (て) | 体当たりして |
Khả năng (可能) | 体当たりできる |
Thụ động (受身) | 体当たりされる |
Sai khiến (使役) | 体当たりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体当たりすられる |
Điều kiện (条件) | 体当たりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 体当たりしろ |
Ý chí (意向) | 体当たりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 体当たりするな |
体当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体当たり
体当り たいあたり
thân thể thổi; nhồi nhét (sự tự tử) tấn công
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình