Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あっとボイスTV
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
giọng nói; tiếng; tiếng nói.
ボイスメール ボイスメイル ボイス・メール ボイス・メイル
hộp thư thoại
ボイスメッセージ ボイス・メッセージ
thông báo tiếng nói
ボイスコーデック ボイス・コーデック
giải nén giọng nói
ボイスメッセージング ボイス・メッセージング
thông báo tiếng nói
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.