天晴れ
あっぱれ てんはれ「THIÊN TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục

Từ đồng nghĩa của 天晴れ
adjective
あっぱれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっぱれ
天晴れ
あっぱれ てんはれ
đẹp
あっぱれ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy.
Các từ liên quan tới あっぱれ
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra
paper (in rock, paper, scissors)
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
列藩 れっぱん
các thị tộc phong kiến
裂帛 れっぱく
Tiếng xé vải
劣敗 れっぱい
(sự đảo thải trong tự nhiên) kẻ thua sẽ bại
áo mưa