Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱくぱく
mở và đóng (ví dụ: miệng)
裂く さく
xé; xé rách; xé toạc; chia cắt
引裂く ひきさく
xé rách
金ぱく きんぱく
vàng trổ lá; đập vàng
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
há miệng (miệng, vết thương, khe nứt)
細かく裂く こまかくさく
xé nhỏ.
引き裂く ひきさく
đứt
切り裂く きりさく
xé tan