厚
あつ「HẬU」
☆ Hậu tố
Thickness

Từ trái nghĩa của 厚
あつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつ
厚
あつ
thickness
圧
あつ
áp lực
あつ
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc
Các từ liên quan tới あつ
熱々 あつあつ
(thức ăn) quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
くうあつ くうあつ
áp suất không khí
あつける あつける
Chia sẻ
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
máy giảm thế
厚皮 あつかわ あつがわ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế