あつける
あつける
Chia sẻ

あつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あつける
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách ; khéo luồn lọt vào, đưa lọt
máy đo huyết áp
つつある つつある
đang làm, đang dần
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
add to
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
空ける うつける あける
làm cạn; làm rỗng; để trống; bỏ cách
to be doing, to be in the process of doing