後へ引く
Rút lui, lùi lại

Bảng chia động từ của 後へ引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後へ引く/あとへひくく |
Quá khứ (た) | 後へ引いた |
Phủ định (未然) | 後へ引かない |
Lịch sự (丁寧) | 後へ引きます |
te (て) | 後へ引いて |
Khả năng (可能) | 後へ引ける |
Thụ động (受身) | 後へ引かれる |
Sai khiến (使役) | 後へ引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後へ引く |
Điều kiện (条件) | 後へ引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 後へ引け |
Ý chí (意向) | 後へ引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 後へ引くな |
あとへひく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとへひく
後へ引く
あとへひく ごへひく
rút lui, lùi lại
あとへひく
sự rút lui, sự rút quân
Các từ liên quan tới あとへひく
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
cơn gió mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự rối loạn, sự náo loạn, đề phòng nguy hiểm, có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, tiếng thét thất thanh, sự kêu la, kêu, la, thét
cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi, trứng ruồi, trứng nhặng /blu:/, blown /bloun/, nở hoa, thổi, hà hơi vào; hỉ, phun nước, cuốn đi cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); làm hỏng, làm thối, khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí, lan truyền; tung ra, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống, thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, thông, làm xì ra, tiêu phí, nổ ; làm nổ, qua đi, bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng, nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về, hot, gaff
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
one each
per person
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
one act