Các từ liên quan tới あなたがここにいたら
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
新たに起こった国 あらたにおこったくに
nước mới thành lập
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, ; sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
cod roe
toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ, chưa quen, leaf