Các từ liên quan tới あなたがここにいたら
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
新たに起こった国 あらたにおこったくに
nước mới thành lập
ここら辺り ここらあたり
quanh đây, lân cận đây
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
向こうに着いたら むこうについたら
khi đến nơi
心当たりがない こころあたりがない
không có ý tưởng, không có đầu mối
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
驚いたことに おどろいたことに
đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc