Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなたのように
giống như vậy; như thế; như vậy
このような場合に このようなばあいに
trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
王のように おうのように
như một ngài
次のように つぎのように
như sau
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
昔のように むかしのように
như xưa.