Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のように
cũng như.
鬼の目にも涙 おにのめにもなみだ
ngay cả những trái tim sắt đá nhất cũng có thể rơi nước mắt
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh
王のように おうのように
như một ngài
次のように つぎのように
như sau
昔のように むかしのように
như xưa.
どのように
như thế nào.
かのように
như thể