Các từ liên quan tới あなたを求めただけなのに
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
滑茸 なめたけ
nấm Nametake (nấm kim châm om tương Nhật)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai
成る丈 なるたけ なるだけ
nếu có thể, ở mức có thể