為になる
ためになる「VI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có ích, tốt cho bạn, có lợi
為
になるような
友人
を
選
べと
申
します。そういうわけで
私
は
青木君
と
親
しくしているのです。
Họ nói rằng hãy chọn những người bạn như vậy sẽ có lợi cho bạn. Đó là lý do tại sao tôi ở trêncác điều khoản thân mật với Mr Aoki.

Bảng chia động từ của 為になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 為になる/ためになるる |
Quá khứ (た) | 為になった |
Phủ định (未然) | 為にならない |
Lịch sự (丁寧) | 為になります |
te (て) | 為になって |
Khả năng (可能) | 為になれる |
Thụ động (受身) | 為になられる |
Sai khiến (使役) | 為にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 為になられる |
Điều kiện (条件) | 為になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 為になれ |
Ý chí (意向) | 為になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 為になるな |