穴に陥る
あなにおちいる「HUYỆT HÃM」
Rơi xuống hố

あなにおちいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなにおちいる
穴に陥る
あなにおちいる
Rơi xuống hố
あなにおちいる
fall in pit
Các từ liên quan tới あなにおちいる
fall inerror
穴に降りる あなにおりる
xuống lỗ.
あるに違いない あるにちがいない
chắc chắn rằng
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
仁王立ちになる におうだちになる
dáng đứng hiên ngang
唖になる あになる
thất thanh.
thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được, đã đi, đã đến, chống lại, tán thành, đứng về phía
青菜類 あおなるい
rau cải ngọt.