Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豈 あに
không có cách nào
なあに
what
兄後 あにご
người anh trai
兄い あにい
anh trai
兄上 あにうえ あにじょう
anh(em) trai già(cũ) hơn
唖になる あになる
thất thanh.
兄者 あにじゃ
兄弟子 あにでし
bạn học bậc trên; người bậc trên dạy nghề, sư huynh