Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんなに
đến như thế
唖になる あになる
thất thanh.
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow
にゃあ にゃお にゃあご
meo meo(tiếng mèo kêu).
仇になる あだになる
Phản tác dụng, có kết quả có hại
あるに
and yet, even so, however
あまに
hạt lanh