Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あばばばば
婆あ ばばあ
bà già, mụ già
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
悪婆 あくば あくばば
bà già ác độc; bà già hay gắt gỏng, cào nhàu
婆や ばあや ばばや
bà nhũ mẫu; người hầu già
mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, chỗ lấy, chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy
bà; bà già
鬼婆 おにばば おにばばあ
mụ phù thủy; bà già lòng lang dạ sói
馬場 ばば
nơi luyện tập cưỡi ngựa; trường đua ngựa