Kết quả tra cứu ngữ pháp của あばばばば
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N4
Đề nghị
…. ば ....
Nếu ... thì xin ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
…ば ...
Nếu... thì sẽ
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
... ば
Nếu ... thì sẽ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu..., thì hãy