Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あひさんえん
arsenit
亜砒酸塩
あひさんえん あひさんしお
arsenit (là một hợp chất hóa học có chứa arsenic oxyanion trong đó arsenic có trạng thái oxy hóa +3)
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
えんあん
ammonium chloride
えんそさんえん
clorat
ひろえん
mái chìa
あいえんきえん
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
あしょうさんえん
Nitrit
ありゅうさんえん
<HóA> Sunfit, muối của axit sunfurơ
たんさんえん
cacbonat
Đăng nhập để xem giải thích