あんさん
あんさん
☆ Danh từ, giọng Kansai
Bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
あんさん、こんなところで
何
をしてるんや?
Bạn đang làm gì ở chỗ này vậy?

あんさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あんさん
há hốc mồm ra
chị hầu bàn
arsenit
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự ám sát, vụ ám sát
ammonium chloride
ám điểm
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)