あべこべ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trái ngược; sự đảo lộn
前後
が〜だ。
Trước sau bị đảo lộn
Trái ngược nhau; đảo lộn; lộn ngược; đối diện
あべこべにできる
Có thể đảo ngược
〜をあべこべにする
Làm đảo ngược cái gì
あべこべにされて
Bị lộn ngược .
Từ đồng nghĩa của あべこべ
adjective
あべこべ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あべこべ
べこべこ べこべこ
đói meo
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
べこうあめ べこうあめ
Kẹo rất ngọt
clothes
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal
赤べこ あかべこ
akabeko (là một con bò huyền thoại từ vùng Aizu của Nhật Bản, người đã truyền cảm hứng cho một món đồ chơi truyền thống)
clothes
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation