Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
あべこべ
sự trái ngược; sự đảo lộn
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
あべし あんべし
(having) expectations, (having) an ideal
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp