Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あまくない
sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ ; bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn
生あくび なまあくび
slight yawn
穴熊 あなぐま あなくま アナグマ
quấy rầy
lấp lửng
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
相済まない あいすまない
xin lỗi, ăn năn, hối hận, hối lỗi
生欠伸 なまあくび
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
幕あい まくあい
sự gián đoạn