食い合い
Mối quan hệ, mối liên hệ

くいあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいあい
食い合い
くいあい
mối quan hệ, mối liên hệ
食い合う
くいあう
hợp nhau
くいあい
くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
Các từ liên quan tới くいあい
sự chỉ huy, tổng hành dinh
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ ; bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn
sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
tình cảm nồng nàn,tình yêu,bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của chúa giê,sự say mê,xu,yêu tha thiết,tình dục,say mê,những nỗi khổ hình của chúa giê,yêu nồng nàn,cảm xúc mạnh mẽ,sự giận dữ
ああいう ああゆう
kiểu như thế; loại như vậy