あまちゃ
Hydrangetea

あまちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまちゃ
あまちゃ
hydrangetea
甘茶
あまちゃ
trà hoa đĩa màu vàng để cúng Phật
Các từ liên quan tới あまちゃ
甘茶蔓 あまちゃづる アマチャヅル あまちゃつる
Cam trà mạn (một loại cây lâu năm thuộc họ bầu bí mọc trên núi)
甘茶の木 あまちゃのき
cây trà ngọt
あちゃー あっちゃ
ôi không; thôi xong
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ngăn cản, thọc gậy bánh xe, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, ), rạch khía
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
bà.
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương