あまちゃ
Hydrangetea

あまちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまちゃ
あまちゃ
hydrangetea
甘茶
あまちゃ
trà hoa đĩa màu vàng để cúng Phật
Các từ liên quan tới あまちゃ
甘茶蔓 あまちゃづる アマチャヅル あまちゃつる
Cam trà mạn (một loại cây lâu năm thuộc họ bầu bí mọc trên núi)
甘茶の木 あまちゃのき
Hydrangea macrophylla var. thunbergii (variety of bigleaf hydrangea)
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe