あやおり
Vải chéo, vải chéo go, dệt chéo

あやおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あやおり
あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾織り
あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
綾織
あやおり
vải tréo (cơ cấu)
Các từ liên quan tới あやおり
綾織物 あやおりもの あやおりぶつ
vải (len) có hình vẽ; dệt gấm vóc
おやまあ あれまあ
Good heavens!, Oh my god!, gee whiz
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
tấm lật (xe tải).
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
oh!, oh?, my!
sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương