絢緞子
あやどんす「HUYẾN ĐOẠN TỬ」
☆ Danh từ
Vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát

あやどんす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あやどんす
絢緞子
あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
あやどんす
tơ lụa Đa, mát
Các từ liên quan tới あやどんす
náo loạn, toán loạn
どやる ドヤる
to make a self-satisfied face, to look triumphant
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
to hit, to beat
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
dark night
nâng niu; nựng; dỗ dành; ru
綾取 あやど
con mèo có cái nôi