あやす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nâng niu; nựng; dỗ dành; ru
赤
ん
坊
のように(
人
)をあやす
Dỗ ~ như dỗ trẻ con
赤
ちゃんを
腕
に
抱
いてあやす
Ẵm em bé vào lòng và nựng
(
人
)を
抱
き
上
げてあやす
Bế ~ ru

Từ đồng nghĩa của あやす
verb
Bảng chia động từ của あやす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あやす |
Quá khứ (た) | あやした |
Phủ định (未然) | あやさない |
Lịch sự (丁寧) | あやします |
te (て) | あやして |
Khả năng (可能) | あやせる |
Thụ động (受身) | あやされる |
Sai khiến (使役) | あやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あやす |
Điều kiện (条件) | あやせば |
Mệnh lệnh (命令) | あやせ |
Ý chí (意向) | あやそう |
Cấm chỉ(禁止) | あやすな |
あやす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あやす
子供をあやす こどもをあやす
dỗ
綾杉状 あやすぎじょう
tuyết tùng xoắn
wow, whoa
Yo! (greeting)
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
tơ lụa Đa, mát; gấm vóc Đa, mát, thép hoa Đa, hoa hồng Đa, màu đỏ tươi, dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa, mát), làm bằng thép hoa Đa, đỏ tươi, thêu hoa (vào vải,... như gấm vóc Đa, damascene, bôi đỏ
sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon