Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ありがと
Cảm ơn bạn
とりあう
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
あととり
người thừa kế, người thừa tự
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn