ばりッと
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
あととり
người thừa kế, người thừa tự
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)