Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あれよあれよという内に
あれよあれよといううちに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
あれよあれよ
while surprised, suddenly
弱くあれ よわくあれ
⇄「弱くあってもいい」「弱くてもいい」と言う意味です。
あれもよう
mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sôi nổi, sóng gió, báo bão
荒れ模様 あれもよう
Tâm trạng tồi tệ
あれあれ
whoa (used to express surprise or stupefaction)
あのように
giống như vậy; như thế; như vậy
Đăng nhập để xem giải thích