あれもよう
Mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sôi nổi, sóng gió, báo bão
Sự đe doạ, sự hăm doạ, đe doạ

あれもよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あれもよう
あれもよう
mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sôi nổi.
荒れ模様
あれもよう
Tâm trạng tồi tệ
Các từ liên quan tới あれもよう
Trong khi quan sát diễn biến, mọi thứ thay đổi nhanh chóng.
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
あれよあれよという内に あれよあれよといううちに
trong chớp mắt; chỉ trong nháy mắt (diễn tả tình huống mà mọi việc tiến triển nhanh chóng ngoài dự đoán)
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
縺れ合う もつれあう
hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau