平安後期
へいあんこうき「BÌNH AN HẬU KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ heian muộn

平安後期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平安後期
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
平安 へいあん
bình an
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
安定期 あんていき
thời kì ổn định
安全期 あんぜんき
thời kỳ an toàn (khoảng thời gian ít có khả năng thụ thai)