Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あんころ餅
餡ころ餅 あんころもち
mochi bọc mứt đậu ngọt
あられ餅 あられもち
bánh gạo
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
きなこ餅 きなこもち
bánh mochi phủ bột đậu nành
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
làm điều này, làm điều đó
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng