Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
雨あられ あめあられ
mưa đá
あられ
mưa đá; một loại bánh
雨霰 あめあられ
Diễn tả cái gì đó rơi xuống như mưa bão
わらび餅 わらびもち
bánh dầy nhật bản
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa