暗証化
あんしょうか「ÁM CHỨNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mật mã hóa
Biên mã, mã hóa, định mã
Khẩu lệnh

Bảng chia động từ của 暗証化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗証化する/あんしょうかする |
Quá khứ (た) | 暗証化した |
Phủ định (未然) | 暗証化しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗証化します |
te (て) | 暗証化して |
Khả năng (可能) | 暗証化できる |
Thụ động (受身) | 暗証化される |
Sai khiến (使役) | 暗証化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗証化すられる |
Điều kiện (条件) | 暗証化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗証化しろ |
Ý chí (意向) | 暗証化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗証化するな |
あんしょうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんしょうか
暗証化
あんしょうか
sự mật mã hóa
あんしょうか
sự mật mã hóa
Các từ liên quan tới あんしょうか
nitrous acid
dark brown
địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài, sự khó chịu
picaresque novel
ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ, care, (từ cổ, nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn như ngồi phải gai, + up, together) ghim, găm, chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, trói chặt, rào quanh bằng chấn song, faith, hope
Nitrit
nitrite bacteria