暗証番号
あんしょうばんごう「ÁM CHỨNG PHIÊN HÀO」
Số pin
暗証番号
を
忘
れちゃった!
Tôi quên số PIN của mình!
暗証番号
を
押
してください。
Vui lòng nhập số PIN của bạn.
Mã số định danh cá nhân, dùng để xác định người dùng
☆ Danh từ
Số mật mã; (ngân hàng) số pin

あんしょうばんごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんしょうばんごう
暗証番号
あんしょうばんごう
số mật mã
暗唱番号
あんしょうばんごう
mã số bí mật (mật khẩu, mã PIN)
あんしょうばんごう
ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ, care, (từ cổ, nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi, cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò, bồn chồn như ngồi phải gai, + up, together) ghim, găm, chọc thủng bằng đinh ghim