案ずる
あんずる「ÁN」
☆ Động từ
Làm sáng tỏ những điểm chưa rõ ràng.
☆ Tha động từ, tha động từ
Lên kế hoạch sau khi suy nghĩ thấu đáo.

Từ đồng nghĩa của 案ずる
verb
あんずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんずる
案ずる
あんずる
Lên kế hoạch sau khi suy nghĩ thấu đáo.
按ずる
あんずる
Suy nghĩ
あんずる
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại
Các từ liên quan tới あんずる
案ずるより産むが易し あんずるよりうむがやすし
Mọi việc dễ dàng hơn là suy nghĩ, bắt tay vào làm thấy đơn giản hơn tưởng tượng
apricot jam
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày, người trang trí, người thiết kế (vườn, công viên...)
xem thường, coi khinh, khinh miệt
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
数ある かずある
nhiều
預かる あずかる
trông nom; canh giữ; chăm sóc
預ける あずける
giao cho; giao phó; gửi