あんそく
Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào, ỷ vào, dựa vào, tin vào, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở
Sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc, góc nghỉ, đặt để, cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ, nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)

あんそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんそく
あんそく
sự nghỉ ngơi
安息
あんそく
nghỉ ngơi