あんそくにち
(Judeo-Christian) Sabbath

あんそくにち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんそくにち
あんそくにち
(Judeo-Christian) Sabbath
安息日
あんそくにち あんそくじつ あんそくび
(judeo - tín đồ cơ đốc) sabbath
Các từ liên quan tới あんそくにち
ちかんにあう ちかんにあう
bị gạ gẫm,bị làm phiền
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào, ỷ vào, dựa vào, tin vào, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở
người thích chè chén, no say
tên vô lại, tên du thủ du thực
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
sự ăn, thức ăn
được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (từ cổ, nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
(Judeo-Christian) Sabbath