Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あんドーナツ
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
ドーナツ状 ドーナツじょう
hình vòng xuyến
ファッションドーナツ ファッション・ドーナツ
bánh donut kiểu cổ xưa
ミスタードーナツ ミスター・ドーナツ
Mister Donut (coffee shop)
ケーキドーナツ ケーキ・ドーナツ
cake doughnut, old-fashioned doughnut
焼きドーナツ やきドーナツ
bánh rán nướng
ドーナツ現象 ドーナツげんしょう
hiện tượng bánh rán