ドーナツ現象
ドーナツげんしょう
☆ Danh từ
Hiện tượng bánh rán

ドーナツ現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドーナツ現象
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
現象 げんしょう
hiện tượng
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje