Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
現象 げんしょう
hiện tượng
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
ドーナツ状 ドーナツじょう
焼きドーナツ やきドーナツ
bánh rán nướng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ