いいでないの
いいでないの
Vậy không phải là tốt sao

いいでないの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いいでないの
しないのではないか ないのではないか
chẳng phải là sẽ không làm... sao?; có lẽ là không
で無い でない
không phải
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
の要素でない のようそでない
không phải phần tử của...
mà không làm...
腕のいい うでのいい
giỏi, tay nghề tốt
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được