Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途半端で無い ちゅうとはんぱでない
whole, complete
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
では無い ではない
không, không phải
でも無い でもない
không hẳn là
無い ない
không có; không; chưa
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
では無いか ではないか
phải chăng là