いいとこ取り
いいとこどり
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chọn lựa cái tốt

Bảng chia động từ của いいとこ取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いいとこ取りする/いいとこどりする |
Quá khứ (た) | いいとこ取りした |
Phủ định (未然) | いいとこ取りしない |
Lịch sự (丁寧) | いいとこ取りします |
te (て) | いいとこ取りして |
Khả năng (可能) | いいとこ取りできる |
Thụ động (受身) | いいとこ取りされる |
Sai khiến (使役) | いいとこ取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いいとこ取りすられる |
Điều kiện (条件) | いいとこ取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | いいとこ取りしろ |
Ý chí (意向) | いいとこ取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | いいとこ取りするな |
いいとこ取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いいとこ取り
良いとこ取り よいとこどり いいとこどり
Việc lấy ra được những điểm mạnh, lợi thế từ nhiều thứ rồi kết hợp vào trong một thứ
悪いところ取り わるいところどり わるいとこどり
worst of both worlds
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
いいとこ いいところ
good thing, strong point
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
取り合い とりあい
bò; đấu tranh
買い取り かいとり
sự mua vào; sự giao dịch; mua vào; giao dịch; sự mua; mua
縫い取り ぬいとり
Việc thêu; sự thêu.