いいとこ
いいところ
Good family, prestigious school
The right moment
☆ Noun or verb acting prenominally
Utter, extreme
☆ Danh từ
Good thing, strong point
☆ Danh từ làm phó từ
At (the) best, at most

いいとこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いいとこ
いいとこ取り いいとこどり
sự chọn lựa cái tốt
いいとこの坊ちゃん いいとこのぼっちゃん
cậu bé giàu có
いいとこのお坊ちゃん いいとこのおぼっちゃん
đứa trẻ giàu có, người lớn lên giàu có
良いとこ取り よいとこどり いいとこどり
Việc lấy ra được những điểm mạnh, lợi thế từ nhiều thứ rồi kết hợp vào trong một thứ
再従兄弟 はとこ はいとこ さいじゅうけいてい さいいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
従弟 じゅうてい いとこ
em họ.
従兄 じゅうけい いとこ
anh họ (giống đực) (già(cũ) hơn nhà văn)
従妹 じゅうまい いとこ
em họ.