いい仲
いいなか「TRỌNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Mối quan hệ tốt

いい仲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いい仲
仲いい なかいい
gần gũi; thân mật; thân thiết; có mối quan hệ tốt
仲がいい なかがいい
thân thiết; quan hệ tốt.
仲のいい なかのいい なかのよい
thân thiết; có mối quan hệ tốt; hòa hợp
濃い仲 こいなか
mối quan hệ sâu đậm
好い仲 よいなか
yêu cho nhau
仲違い なかたがい
sự bất hòa.
熱い仲 あついなか
mutual attraction, being in love.
熱い仲だ あついなかだ
mối quan hệ nồng thắm